Bảng Giá Dịch Vụ Chung

STT Tên dịch vụ Đơn vị Giá dịch vụ(VNĐ)
Dịch vụ Niềng răng Invisalign
1 Invisalign Express (Standard) 1 gói 50,000,000 - 70,000,000
2 Invisalign Lite (Standard) mức 4 1 gói 75,000,000 - 85,000,000
3 Invisalign Moderate (Standard) mức 5 1 gói 100,000,000 - 110,000,000
4 Invisalign Moderate (Expert) mức 5 1 gói 110,000,000 - 120,000,000
5 Invisalign Comprehensive (Standard) mức 6 1 gói 120,000,000 - 130,000,000
6 Invisalign Comprehensive (Expert) mức 6 1 gói 130,000,000 - 140,000,000
7 Invisalign Comprehensive Plus (Standard) mức 7 1 gói 130,000,000 - 135,000,000
8 Invisalign Comprehensive Plus (Expert) mức 7 1 gói 150,000,000 - 160,000,000
Dịch vụ Tẩy trắng răng
1 Tẩy trắng răng bằng miếng dán 1 liệu trình 400,000 - 800,000
2 Tẩy trắng răng bằng máng 1 liệu trình 1,000,000 - 2,000,000
3 Tẩy trắng răng bằng Laser 1 lần 2,500,000 - 3,500,000
4 Tẩy trắng răng bằng đèn Plasma 1 lần 2,800,000 - 3,900,000
Dịch vụ Trồng răng số 6
1 Mão sứ Titan 1 răng 2,000,000 - 3,000,000
2 Mão sứ Zirconia 1 răng 4,500,000 - 5,000,000
3 Mão sứ Emax 1 răng 5,000,000 - 6,000,000
4 Mão sứ Cercon HT 1 răng 6,000,000 - 7,000,000
5 Mão sứ Bio Paris 1 răng 8,000,000 - 9,000,000
6 Mão sứ Roland 1 răng 7,000,000 - 8,000,000
7 Mão sứ Lava Plus 1 răng 9,000,000 - 10,000,000
8 Implant Dio 1 trụ 15,000,000 - 16,000,000
9 Implant Dentium 1 trụ 16,000,000 - 17,000,000
10 Implant Neo 1 trụ 17,000,000 - 18,000,000
11 Implant ETK Paris 1 trụ 23,000,000 - 24,000,000
12 Implant Tekka 1 trụ 24,000,000 - 25,000,000
13 Implant SIC Thụy Sỹ 1 trụ 30,000,000 - 31,000,000
14 Implant Straumann SLA 1 trụ 30,000,000 - 32,000,000
15 Implant MIS V3 1 trụ 38,000,000 - 39,000,000
Dịch vụ Trồng răng giả cố định
1 Răng sứ kim loại 1 răng 1,000,000 - 1,500,000
2 Răng sứ Titan (Đức) 1 răng 2,000,000 - 2,500,000
3 Răng sứ Emax (Đức) 1 răng 4,000,000 - 5,000,000
4 Răng sứ Zirconia (Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản) 1 răng 6,000,000 - 6,500,000
5 Răng sứ Cercon (Đức) 1 răng 6,000,000 - 7,000,000
6 Răng sứ Lava Plus (Đức) 1 răng 7,000,000 - 7,500,000
7 Răng sứ Nacera Pearl (Đức) 1 răng 8,000,000 - 8,500,000
8 Răng sứ Ceramil (Đức)l 1 răng 8,000,000 - 8,500,000
9 Răng sứ Lisi Press (Nhật) 1 răng 8,000,000 - 8,500,000
10 Răng sứ Nacera 9 Max (Đức) 1 răng 9,000,000 - 9,500,000
Dịch vụ Trồng răng Implant
1 Chụp phim Panorama 1 lần 100,000 - 150,000
2 Chụp CT Scanner 1 lần 1,000,000 - 1,500,000
3 Cấy ghép trụ Biohorizons 1 trụ 18,000,000 - 18,100,000
4 Trụ MIS C1 1 trụ 18,000,000 - 18,300,000
5 Trụ Straumann 1 trụ 30,000,000 - 32,000,000
6 Phẫu thuật nâng sàn xoang 1 ca 15,000,000 - 16,000,000
Dịch vụ Trồng răng sứ vĩnh viễn
1 Abutment Customized sứ (Âu, Mỹ) 1 răng 5,000,000 - 5,500,000
2 Abutment Customized sứ (Hàn Quốc) 1 răng 4,000,000 - 5,000,000
3 Abutment Customized Titan (Âu, Mỹ) 1 răng 3,000,000 - 3,500,000
4 Abutment Customized Titan (Hàn Quốc) 1 răng 2,000,000 - 2,500,000
Dịch vụ Niềng răng mắc cài kim loại thường
1 Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức độ 1 2 hàm 20,000,000 - 22,000,000
2 Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức độ 2 2 hàm 25,000,000 - 27,000,000
3 Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức độ 3 2 hàm 30,000,000 - 32,000,000
4 Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức độ 4 2 hàm 35,000,000 - 40,000,000
Dịch vụ Niềng Răng Mắc Cài Sứ
1 Niềng răng mắc cài sứ thường  2 hàm 35,000,000 - 45,000,000
2 Niềng răng mắc cài bằng sứ dây trong 2 hàm 50,000,000 - 55,000,000
3 Niềng răng mắc cài sứ tự buộc 2 hàm 45,000,000 - 55,000,000
4 Niềng răng với mắc cài sứ mặt trong 2 hàm 80,000,000 - 90,000,000

Kiến thức nha khoa

Niềng Răng Hô Nhẹ Bao Nhiêu Tiền? Bảng Giá Mới Nhất
Bọc Răng Sứ Venus Giá Bao Nhiêu? Bảng Giá Trọn Gói