Niềng Răng Hô Nhẹ Bao Nhiêu Tiền?
Niềng răng hô nhẹ bao nhiêu tiền? Niềng răng hô nhẹ bao nhiêu tiền sẽ tùy thuộc vào phương pháp thực hiện, thường dao động...
- 350
- 50 Bình luận
- 100 chia sẻ
STT | Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá dịch vụ(VNĐ) |
---|---|---|---|
Dịch vụ Niềng Răng Invisalign | |||
Dịch vụ Trồng răng sứ Titan | |||
1 | Răng sứ Titan | 1 răng | 2,000,000 - 2,500,000 |
2 | Implant Osstem | 1 trụ | 12,000,000 - 13,000,000 |
3 | Implant Dentium | 1 trụ | 13,000,000 - 15,000,000 |
4 | Implant Dentium USA Superline | 1 trụ | 20,000,000 - 21,000,000 |
5 | Implant Mis C1 | 1 răng | 21,000,000 - 22,000,000 |
6 | Implant Tekka Global D | 1 răng | 24,000,000 - 25,000,000 |
7 | Implant SIC | 1 trụ | 25,000,000 - 26,000,000 |
8 | Implant ETK Active | 1 trụ | 28,000,000 - 30,000,000 |
9 | Implant Straumann | 1 trụ | 30,000,000 - 31,000,000 |
10 | Implant Nobel Active | 1 trụ | 35,000,000 - 36,000,000 |
Dịch vụ Bọc Răng Sứ Titan | |||
Dịch vụ Bọc Răng Sứ Cả Hàm | |||
Dịch vụ Bọc răng sứ | |||
1 | Răng sứ kim loại Ceramco - Mỹ | 1 răng | 1,000,000 - 1,500,000 |
2 | Răng sứ Titan - Đức | 1 răng | 2,000,000 - 2,500,000 |
3 | Răng sứ Chrom-Cobalt - Đức | 1 răng | 3,000,000 - 3,500,000 |
4 | Răng sứ Zirconia - Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản | 1 răng | 4,000,000 - 5,000,000 |
5 | Răng sứ DDBio HT - Đức | 1 răng | 6,000,000 - 6,500,000 |
6 | Răng sứ Cercon HT - Đức | 1 răng | 6,000,000 - 7,000,000 |
7 | Răng sứ Lava Plus - Hoa Kỳ | 1 răng | 6,500,000 - 7,500,000 |
8 | Răng sứ Nacera PEARL - Đức | 1 răng | 7,500,000 - 8,000,000 |
9 | Răng sứ Nacera MAX - Đức | 1 răng | 9,000,000 - 10,000,000 |
10 | Răng sứ Orodent - Italia | 1 răng | 10,000,000 - 12,000,000 |
Dịch vụ Dán sứ Veneer | |||
1 | Veneer Zirconia - Đức | 1 răng | 4,000,000 - 5,000,000 |
2 | Veneer Emax CAD – Đức | 1 răng | 5,000,000 - 6,000,000 |
3 | Veneer Emax Press – Đức | 1 răng | 6,500,000 - 8,000,000 |
4 | Veneer Cercon - Đức | 1 răng | 7,000,000 - 8,000,000 |
5 | Veneer Lava - Mỹ | 1 răng | 8,000,000 - 8,500,000 |
6 | Veneer Lisi Press – Mỹ | 1 răng | 9,000,000 - 10,000,000 |
7 | Veneer Lisi Press Ultra Thin – Mỹ | 1 răng | 10,000,000 - 12,000,000 |
8 | Veneer 3S/4S – Pháp | 1 răng | 10,000,000 - 12,000,000 |
9 | Veneer Ceramay Concept Press – Đức | 1 răng | 13,000,000 - 14,000,000 |
Dịch vụ Niềng răng | |||
1 | Niềng răng mắc cài kim loại thường | 1 ca | 25,000,000 - 35,000,000 |
2 | Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc | 1 ca | 40,000,000 - 45,000,000 |
3 | Niềng răng mắc cài kim loại mặt trong | 1 ca | 70,000,000 - 90,000,000 |
4 | Niềng răng mắc cài sứ thường | 1 ca | 32,000,000 - 450,000,000 |
5 | Niềng răng mắc cài sứ tự buộc | 1 ca | 50,000,000 - 60,000,000 |
6 | Niềng răng mắc cài sứ mặt trong | 1 ca | 80,000,000 - 110,000,000 |
7 | Niềng răng trong suốt | 1 ca | 60,000,000 - 150,000,000 |