Bảng Giá Dịch Vụ Chung

STT Tên dịch vụ Đơn vị Giá dịch vụ(VNĐ)
Dịch vụ Niềng Răng Invisalign
Dịch vụ Trồng răng sứ Titan
1 Răng sứ Titan 1 răng 2,000,000 - 2,500,000
2 Implant Osstem 1 trụ 12,000,000 - 13,000,000
3 Implant Dentium 1 trụ 13,000,000 - 15,000,000
4 Implant Dentium USA Superline 1 trụ 20,000,000 - 21,000,000
5 Implant Mis C1 1 răng 21,000,000 - 22,000,000
6 Implant Tekka Global D 1 răng 24,000,000 - 25,000,000
7 Implant SIC 1 trụ 25,000,000 - 26,000,000
8 Implant ETK Active 1 trụ 28,000,000 - 30,000,000
9 Implant Straumann 1 trụ 30,000,000 - 31,000,000
10 Implant Nobel Active 1 trụ 35,000,000 - 36,000,000
Dịch vụ Bọc Răng Sứ Titan
Dịch vụ Bọc Răng Sứ Cả Hàm
Dịch vụ Bọc răng sứ
1 Răng sứ kim loại Ceramco - Mỹ 1 răng 1,000,000 - 1,500,000
2 Răng sứ Titan - Đức 1 răng 2,000,000 - 2,500,000
3 Răng sứ Chrom-Cobalt - Đức 1 răng 3,000,000 - 3,500,000
4 Răng sứ Zirconia - Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản 1 răng 4,000,000 - 5,000,000
5 Răng sứ DDBio HT - Đức 1 răng 6,000,000 - 6,500,000
6 Răng sứ Cercon HT - Đức 1 răng 6,000,000 - 7,000,000
7 Răng sứ Lava Plus - Hoa Kỳ 1 răng 6,500,000 - 7,500,000
8 Răng sứ Nacera PEARL - Đức 1 răng 7,500,000 - 8,000,000
9 Răng sứ Nacera MAX - Đức 1 răng 9,000,000 - 10,000,000
10 Răng sứ Orodent - Italia 1 răng 10,000,000 - 12,000,000
Dịch vụ Dán sứ Veneer
1 Veneer Zirconia - Đức 1 răng 4,000,000 - 5,000,000
2 Veneer Emax CAD – Đức 1 răng 5,000,000 - 6,000,000
3 Veneer Emax Press – Đức 1 răng 6,500,000 - 8,000,000
4 Veneer Cercon - Đức 1 răng 7,000,000 - 8,000,000
5 Veneer Lava - Mỹ 1 răng 8,000,000 - 8,500,000
6 Veneer Lisi Press – Mỹ 1 răng 9,000,000 - 10,000,000
7 Veneer Lisi Press Ultra Thin – Mỹ 1 răng 10,000,000 - 12,000,000
8 Veneer 3S/4S – Pháp 1 răng 10,000,000 - 12,000,000
9 Veneer Ceramay Concept Press – Đức 1 răng 13,000,000 - 14,000,000
Dịch vụ Niềng răng
1 Niềng răng mắc cài kim loại thường 1 ca 25,000,000 - 35,000,000
2 Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc 1 ca 40,000,000 - 45,000,000
3 Niềng răng mắc cài kim loại mặt trong 1 ca 70,000,000 - 90,000,000
4 Niềng răng mắc cài sứ thường 1 ca 32,000,000 - 450,000,000
5 Niềng răng mắc cài sứ tự buộc 1 ca 50,000,000 - 60,000,000
6 Niềng răng mắc cài sứ mặt trong 1 ca 80,000,000 - 110,000,000
7 Niềng răng trong suốt 1 ca 60,000,000 - 150,000,000

Kiến thức nha khoa

Niềng Răng Hô Nhẹ Bao Nhiêu Tiền? Bảng Giá Mới Nhất
Bọc Răng Sứ Venus Giá Bao Nhiêu? Bảng Giá Trọn Gói